Bảng giá xe Vinfast Lux A2.0 Chính Hãng Mới Nhất
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá khuyến mãi ( Áp dụng ưu đãi tháng 04/2022 ) (VNĐ) * |
VinFast Lux A2.0 Bản Tiêu Chuẩn (Bản Base) | 1 tỷ 115 triệu | 881,695,000 triệu |
VinFast Lux A2.0 Bản Nâng Cao (Bản Plus) | 1 tỷ 206 triệu | 948,575,000 triệu |
VinFast Lux A2.0 Bản Cao Cấp (Bản Full) | 1 tỷ 358 triệu | 1 tỷ 074,450 triệu |
Tổng quan xe Vinfast Lux A 2.0
VinFast Lux A2.0 2021 là dòng xe sedan cỡ E với kích thước xe tương đương Mercedes-Benz E-Class hay BMW 5-Series.
Tuy nhiên với mức giá chỉ ngang các dòng xe phân khúc D nên khiến nhiều người mặc định đặt chung Vinfast Lux A 2.0 vào phân khúc với Toyota Camry, Honda Accord hay Mazda6 để so sánh về doanh số do cùng tầm giá.
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG XE VINFAST LUX A2.0 | |||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.973 x 1.900 x 1.500 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 | ||||
Tự trọng/Tải trọng (kg) | 1.795/535 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Hình thành từ những bản phác họa của nhiều studio lừng danh thế giới, VinFast Lux A2.0 2021 được chọn lọc thiết kế bởi chính người Việt. Studio Pininfarina của Ý sau đó hiện thực hóa thành bản concept và cuối cùng trở thành những mẫu xe thương mại hiện nay.
Đã hơn 2 năm kể từ khi ra mắt, VinFast Lux A 2.0 2021 đã từng bước góp phần khẳng định vị thế của thương hiệu VinFast trên thị trường ô tô Việt Nam.
Các điểm nổi bật của VinFast Lux A2.0
Một trong những yếu tố hút khách ở mẫu xe Việt này là không chỉ được thiết kế theo phong cách của dòng xe sang châu Âu, VinFast Lux A2.0 còn được phát triển trên nền tảng của dòng xe Đức, kết hợp những công nghệ tiên tiến để mang đến khả năng vận hành vượt trội.
Để chứng minh cho độ an toàn hàng đầu của xe, VinFast đã đưa dòng xe Vinfast Lux A 2.0 của mình đến các trung tâm thử nghiệm và đánh giá xe lớn trên thế giới. Cả 2 mẫu Vinfast Lux SA2.0 và Vinfast Lux A2.0 đều vượt qua các bài kiểm tra khắc nghiệt và được Ủy ban đánh giá xe mới uy tín ASEAN NCAP công bố xếp hạng 5 sao về độ an toàn – mức an toàn cao nhất dành cho một mẫu ô tô.
Ngoài ra Vinfast còn công khai giá phụ tùng thay thế, với mức giá rẻ bất ngờ. Nhờ đó, lần đầu tiên tại Việt Nam, chủ nhân của những chiếc xe sang được mua phụ tùng với giá nhà máy. Trong đó, rất nhiều phụ tùng có giá thấp hơn đáng kể so với những mẫu xe cùng phân khúc.
Với những ưu thế riêng có đó, chắc chắn VinFast Lux A2.0 sẽ còn vươn lên những vị trí cao hơn, đặc biệt với chính sách hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, bảo hành 5 năm, cứu hộ 24/7 hoàn toàn miễn phí, đổi xe cũ lấy xe mới và hàng loạt ưu đãi đi kèm.
Ngoại thất xe Vinfast Lux A2.0
THÔNG SỐ NGOẠI THẤT 3 PHIÊN BẢN XE VINFAST LUX A2.0 | |||||
PHIÊN BẢN | TIÊU CHUẨN | NÂNG CAO | CAO CẤP | ||
Đèn phía trước | Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày | LED | |||
Chế độ tự động bật/tắt | Có | ||||
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm) | Có | ||||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||||
Đèn phanh thứ 3 trên cao | LED | ||||
Đèn hậu | LED | ||||
Đèn chào mừng | Có | ||||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện | Có | |||
Đèn báo rẽ | Có | ||||
Chức năng sấy gương | Có | ||||
Gương bên phải tự động điều chỉnh khi vào số lùi | Có | ||||
Gạt mưa trước tự động | Có | ||||
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt | Tất cả các cửa | ||||
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau) | Không | Có | Có | ||
La-zăng hợp kim nhôm | 18 inch | 18 inch | 19 inch | ||
Lốp (trước/sau) | 245/45 R18; 245/45 R18 | 245/45 R18; 245/45 R18 | 245/40 R19; 275/35 R19 | ||
Lốp dự phòng | Không | ||||
Lốp run-flat | Có | ||||
Viền trang trí Chrome bên ngoài | Không | Có | Có | ||
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh (bơm điện, keo tự vá lốp khẩn cấp 1 lần, tua vít, móc kéo xe) | Có | ||||
Ống xả đơn | Có | Không | Không | ||
Ống xả đôi (trang trí ở cản sau) | Không | Có | Có | ||
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu – bảng màu bên dưới) | Trắng, Đen, Xanh, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
VinFast Lux A2.0 2021 với ngoại hình sang trọng và quyến rũ, từ phần đầu xe được thiết kế mô phỏng mũi máy bay, bề thế phía trước đầu xe, và độc đáo khi nhìn ở góc nhìn nghiêng.
Nội thất Vinfast Lux A2.0
THÔNG SỐ NỘI THẤT 3 PHIÊN BẢN XE VINFAST LUX A2.0 | |||||
PHIÊN BẢN | TIÊU CHUẨN | NÂNG CAO | CAO CẤP | ||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||||
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Màn hình thông tin lái 7 inch, màu | Có | ||||
Cấu hình ghế | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | 12 hướng(8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) | ||
Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | ||||
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ | 60/40 | ||||
Màu nội thất | 1 Màu | Da tổng hợp màu Đen – Taplo ốp hydrographic vân carbon | Có | Có | Không |
Tùy chọn 1 trong 3 màu | Nội thất da NAPPA màu Đen – Taplo ốp nhôm – Trần nỉ màu đen | Không | Không | Có, tùy chọn | |
Nội thất da NAPPA màu Be – Taplo ốp gỗ – Trần nỉ màu be | Không | Không | Có, tùy chọn | ||
Nội thất da NAPPA màu Nâu – Taplo ốp nhôm – Trần nỉ màu đen | Không | Không | Có, tùy chọn | ||
Vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng | Có | |||
Bọc da | Có | ||||
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Có | ||||
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control) | Có | ||||
Hệ thống điều hòa | Hàng ghế 1: Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập | Có | |||
Hàng ghế 2: Cửa thông gió điều hòa | Có | ||||
Lọc gió | Có | ||||
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion | Có | ||||
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4″, màu | Có | ||||
Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm) – GPS Navigation | Không | Có | Có | ||
Cổng USB | 4 | ||||
Kết nối Bluetooth | Có | ||||
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi) | Không | Có | Có | ||
Kết nối Wifi | Không | Có | Có | ||
Phát wifi | Không | ||||
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 13 loa có âm ly | |||
Hệ thống ánh sáng trang tríĐèn chiếu bậc cửa/đèn chiếu khoang để chân/đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe) | Không | Không | Có | ||
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện | Không | Có | Có | ||
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước | Có | ||||
Đèn chiếu sáng cốp xe | Có | ||||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | ||||
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp | Có | ||||
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau) | Có | ||||
Ổ điện xoay chiều 230V | Có | ||||
Ổ cắm điện 12V | Có | ||||
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast | Có | ||||
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ | Không | Không | Có | ||
Giá để cốc ở hàng ghế thứ 2 | Có | ||||
Thảm trải sàn | Có |
Qúy khách hãy liên hệ ngay cho VinFast Bà Rịa Vũng Tàu để biết thêm các chương trình ưu đãi và phần quà hấp dẫn dành cho dòng xe VinFast Lux A 2.0 này nhé!